Phòng sạch là môi trường được nhiều công ty điện tử, dược, thực phẩm, các cơ sở y tế xem trọng và được sử dụng khá nhiều. Nhưng loại vật tư chắc chắn không thể thiếu trong thi công phòng sạch đó chính phụ kiện panel.Với nhiều loại và chất liệu khác nhau, phù hợp với chi phí và từng tiêu chuẩn. Vì thế, để nắm rõ được giá của từng loại rõ hơn các bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Phụ kiện panel là gì?
Phụ kiện panel phòng sạch là các chi tiết nhỏ giúp tăng thẩm mỹ, hỗ trợ chuyển động, cố định, liên kết các chi tiết khác của tấm panel lại với nhau. Phụ kiện panel thì có nhiều mẫu mã, nhiều kích thước, nhiều loại giá và hầu hết đều được làm bằng thép không gỉ để đảm bảo về độ sạch cho phòng sạch dược phẩm và phòng sạch các loại.
Thông tin kỹ thuật các phụ kiện
Tại sao phụ kiện panel lại quan trọng đến vậy?
Như các bạn đã biết thì phòng sạch là loại phòng có yêu cầu cao về độ sạch, khác với các loại phòng thông thường khác nó có thể kiểm soát được lượng bụi bên trong không gian phòng.
Phòng sạch được chia làm 6 cấp độ tiêu chuẩn, tăng dần độ sạch từ class 1 đến class 100.000, tùy vào nhu cầu sử dụng bên trong và tùy từng tiêu chuẩn phòng sạch mà sẽ có sự khác nhau về thông số bên trong.
Một số tiêu chuẩn phòng sạch có thể kể đến như Federal Standard 209 (1963), 209 E (1992), ISO 14644-1, …
Các phụ kiện có thể làm tăng hiệu quả kiểm soát độ sạch, độ kín và độ phù hợp, hạn chế các hạt bụi di chuyển ra vào phòng. Vì thế có thể nói phụ kiện panel phù hợp giúp làm tăng hiệu quả của phòng sạch.
Đọc ngay: BFU là gì? Tính năng và ứng dụng của BFU trong thi công phòng sạch?
Trên thị trường đang có những loại phụ kiện nào?
Dưới đây sẽ là các phụ kiện có thể trang bị cho các loại phòng sạch của bạn , nếu thiếu 1 trong các linh kiện này rất có thể sẽ làm giảm đi chất lượng của phòng sạch.
Thông số kỹ thuật các phụ kiện khác
– Một số loại phụ kiện nhôm cho phòng sạch có thể kể đến như:
- Thanh cái, thanh con
- Thanh nối chữ H
- Thanh T nhôm, thanh U nhôm
- Thanh bo góc lõm + ray
- Thanh nổi bo góc tròn
- Thanh cửa âm dương…
Đọc ngay: Phòng áp lực âm là gì và có vai trò gì trong các bệnh viện lớn?
Bảng giá phụ kiện panel phòng sạch
Dưới đây là bảng giá phụ kiện panel cho các bạn tham khảo đến từ công ty Kyodotech giúp bạn dự tính được số chi phí cần bỏ ra. Để biết chi tiết giá phụ kiện chuẩn nhất theo từng thời điểm bạn đừng ngần ngại gọi ngay cho số 0777.368.863 để nhận tư vấn tốt nhất.
STT | TÊN HÀNG | MÃ SỐ | QUY CÁCH | KG/M | TỔNG TRỌNG LƯỢNG (kg) | TRỌNG LƯỢNG/CÂY | ĐỘ DẦY(mm) | ĐƠN VỊ TÍNH | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | |
(B) | (C) | (D) | (E) | (F) | (G) | (H) | ||||||
1 | U 28*50 | TXP01 | 6m | 0.267/m | 1,610 | 1,610 | 1,0 | kg | 1 | 138.000 | 222.180 | |
2 | U 38*50 | KP03-1 | 6m | 0.350/m | 2,100 | 2,100 | 1.0 | kg | 1 | 138.000 | 289.800 | |
3 | U38*75 | KP03-75T | 6m | 0.493/m | 2,958 | 2,958 | 1.2 | kg | 1 | 138.000 | 408.204 | |
4 | U 38*100 | KP03-100T | 6m | 0.591/m | 3,500 | 3,500 | 1.2 | kg | 1 | 138.000 | 483.000 | |
5 | V38*38 | KP02-1 | 6m | 0.21/m | 1,260 | 1,260 | 1.0 | kg | 1 | 138.000 | 173.880 | |
6 | L 38*75 | B307 | 6m | 0.303/m | 1,818 | 1,818 | 1.0 | 1 | 138.000 | 250.884 | ||
7 | RAY CỬA LÙA | DVD82 | 6m3 | 1.73/m | 11,300 | 11,300 | 4.5 | 1 | 138.000 | 1.559.400 | ||
9 | KHUNG CỬA LÙA 2 | KP02U | 6m | 0.61/m | 3,660 | 3,660 | 1.2 | 1 | 138.000 | 505.080 | ||
10 | DẨN HƯỚNG | KP04G | 6m | 0.583/m | 3,500 | 3,500 | 1.5 | 1 | 138.000 | 483.000 | ||
11 | ĐỐ CỬA 50 | DVD87C | 6m | 0.543/M | 3,258 | 3,258 | 10,0 | 1 | 138.000 | 449.604 | ||
12 | T 60*80 | KP11T | 6m | 0.660/m | 4,400 | 4,400 | 1.8 | 1 | 138.000 | 607.200 | ||
13 | T 60*90 | DVD91 | 6m | 0.720/m | 3,960 | 3,960 | 1.3-1.8 | 1 | 138.000 | 546.480 | ||
14 | T OMEGA | DVD107 | 6m | 1.383/m | 8,300 | 8,300 | 2.2 | 1 | 138.000 | 1.145.400 | ||
15 | PHÀO LÕM | DVD86 | 6m | 0.228/m | 1,370 | 1,370 | 1.0 | 1 | 138.000 | 189.060 | ||
16 | ĐẾ PHÀO | DVD88 | 6m | 0.337/m | 2,100 | 2,100 | 1.5 | 1 | 138.000 | 289.800 | ||
17 | TRỤ GÓC | DSTFV01 | 6m | 0.851/m | 5,100 | 5,100 | 1.0 | 1 | 138.000 | 703.800 | ||
18 | KHUNG KÍNH | DVD84 | 6m | 0.300/m | 1,800 | 1,800 | 1.0 | 1 | 138.000 | 248.400 | ||
19 | NẸP KÍNH | DVD85 | 6m | 0.162/m | 1,000 | 1,000 | 1.0 | 1 | 138.000 | 138.000 | ||
20 | U 2 CÁNH | DVD75C | 6m | 0.97/m | 5,820 | 5,820 | 1.0 | 1 | 138.000 | 803.160 | ||
21 | U 1 CÁNH | DVD78C | 6m | 0.582/m | 3,500 | 3,500 | 1.0 | 1 | 138.000 | 483.000 | ||
22 | H ĐÈN | BC01 | 6m | 0.315/m | 1,890 | 1,890 | 1.0 | 1 | 138.000 | 260.820 | ||
23 | H NỐI TẤM | DVD105 | 6m | 0.300/m | 1,800 | 1,800 | 1.0 | 1 | 138.000 | 248.400 | ||
24 | H ĐIỆN | DVD501 | 6m | 0.828/m | 4,968 | 4,968 | 1.0 | 1 | 138.000 | 685.584 | ||
U28*50 MỎNG | TXP01 | 6m | 1,300 | 1,300 | 0.8 | 1 | 138.000 | 179.400 | ||||
U38*50 MỎNG | KP03-1 | 6m | 1,400 | 1,400 | 0.8 | 1 | 138.000 | 193.200 | ||||
V38*38 MỎNG | KP02-1 | 6m | 1,000 | 1,000 | 0.8 | 1 | 138.000 | 138.000 | ||||
tổng số tiền thanh toán | ||||||||||||
số tiền đã thanh toán | ||||||||||||
tổng số tiền còn lại |
Xem ngay: Dàn bay hơi kho lạnh: Vai trò và vị trí của dàn bay hơi trong hệ thống lạnh
Lưu ý:
– Bên mua đặt cọc 50% giá tri đơn hàng sau khi xác nhận đơn hàng
– Bên mua thanh toán 100% giá trị đơn hàng ,trước khi nhận hàng
– Thời gian giao hàng là 2 ngày với hàng có sẵn và 12-15 ngày với hàng không có sẵn trong kho
– Giá trị trên đã bao gồm VAT và chưa phí vận chuyển
– Báo giá trên có hiệu lực trong vòng 15 ngày, khi có thông báo mới
– Rất mong được hợp tác cùng quý khách!
Kyodotech – Giá phụ kiện panel tốt nhất
Với 10 năm kinh nghiệm hoạt động trong nghề, trong nhiều lĩnh vực khác nhau như điện tử, y tế, … Trong những năm qua công ty đã kết hợp và thi công nhiều công trình lớn theo đó, KYODO từng ngày phát triển và tạo được độ uy tín nhất định trong lòng khách hàng, đối tác.
Nếu các bạn có nhu cầu về thiết kế, thi công phòng sạch, mua bán các loại máy móc, thiết bị cho phòng sạch của mình thì đừng quên hãy tham khảo ngay đơn vị KYODOTECH để có được trải nghiệm tốt nhất.
Đọc ngay:Tấm Panel rockwool chống cháy: Ưu điểm và ứng dụng trong thi công công trình