Để vận hành và bảo trì các hệ thống điện lạnh, HVAC trong công nghiệp hiệu quả, việc sử dụng đúng các loại vật tư điện lạnh là điều cần thiết. Bài viết sau đây sẽ trình bày về các loại vật tư điện lạnh phổ biến hiện nay, từ những thiết bị chính đến phụ kiện và vật tư, hỗ trợ quá trình lắp đặt, vận hành và bảo trì/bảo dưỡng hiệu quả hơn, cùng tìm hiểu.
I. Vật tư điện lạnh công nghiệp
Khái niệm
Vật tư điện lạnh công nghiệp là tập hợp các thiết bị, linh kiện và phụ kiện được sử dụng trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí (HVAC – Heating, Ventilation, and Air Conditioning) tại các nhà máy, xí nghiệp, kho lạnh và các công trình công nghiệp. Chúng bao gồm các thiết bị chính như máy nén, dàn nóng, dàn lạnh, đến các phụ kiện phụ trợ như ống đồng, van tiết lưu, gas lạnh và dụng cụ bảo trì.
Vai trò
Mục đích của việc sử dụng vật tư điện lạnh là đảm bảo cho hệ thống hoạt động ổn định, đạt hiệu suất cao và đáp ứng yêu cầu về nhiệt độ, độ ẩm trong các quy trình sản xuất và bảo quản công nghiệp.
- Đảm bảo hiệu suất và tính ổn định của hệ thống
- Duy trì quy trình sản xuất và cam kết về chất lượng sản phẩm
- Bảo vệ môi trường và đáp ứng công tác an toàn cho hệ thống
- Sử dụng khi sửa chữa. bảo dưỡng hoặc bảo trì định kì, giảm thiểu chi phí
- Thống kê, theo dõi và nâng cấp mở rộng hệ thống khi cần thiết
II. Các loại vật tư điện lạnh phổ biến
Hệ thống làm lạnh công nghiệp là một mạng lưới phức tạp gồm nhiều thành phần khác nhau. Để hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả, việc lựa chọn các loại vật tư điện lạnh phù hợp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số loại vật tư điện lạnh phổ biến được sử dụng trong công nghiệp.
Vật tư, thành phần chính
1. Máy nén (Compressor)
- Loại trục vít: Dùng cho hệ thống lớn (chiller).
- Loại piston, xoắn ốc (scroll): Dùng cho hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF, điều hòa tủ đứng.
- Máy nén ly tâm: Sử dụng trong các hệ thống chiller công suất lớn.
2. Dàn nóng – dàn lạnh
- Dàn trao đổi nhiệt: Thường làm bằng ống đồng, cánh tản nhiệt nhôm.
- Quạt dàn nóng – dàn lạnh: Quạt trục (dàn nóng) và quạt ly tâm (dàn lạnh).
3. Môi chất lạnh (Gas lạnh)
- R22, R410A, R134a, R32, hoặc các loại gas chuyên dụng cho hệ thống chiller.
- Dầu lạnh: Dùng cho máy nén trục vít hoặc máy nén piston.
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng gas lạnh: Cần lựa chọn loại gas lạnh phù hợp với hệ thống, đảm bảo hiệu quả làm lạnh và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng gas lạnh đúng cách cũng giúp giảm thiểu rủi ro về an toàn và tuổi thọ hệ thống.
4. Thiết bị phụ trợ quan trọng
- Van tiết lưu (cơ hoặc điện tử): Kiểm soát lượng gas vào dàn lạnh.
- Bộ lọc gas (Filter Drier): Lọc sạch bụi và hơi nước trong gas lạnh.
- Cảm biến áp suất, nhiệt độ: Theo dõi hoạt động của hệ thống.
Ống đồng và phụ kiện
1. Ống đồng và phụ kiện
- Ống đồng: Ống trơn, ống có gân bên trong.
- Bảo ôn cách nhiệt: Loại bảo ôn cao su non hoặc PE chống cháy.
2. Hệ thống ống nước làm mát (nếu sử dụng chiller)
- Ống nước PVC, thép không gỉ (inox): Dùng cho hệ thống giải nhiệt.
- Van nước, van điện từ: Kiểm soát dòng chảy nước trong hệ thống.
3. Ống dẫn gió và phụ kiện
- Ống gió mềm, ống gió tôn tráng kẽm: Dùng để dẫn gió lạnh đến các khu vực trong nhà xưởng.
- Cửa gió và lưới lọc: Phân phối và lọc không khí.
Thiết bị điều khiển và an toàn
1. Thiết bị điều khiển
- Bo mạch điều khiển trung tâm: Kiểm soát hoạt động của toàn hệ thống.
- Bộ điều khiển van, bơm nước, quạt…: Hoạt động theo chương trình đặt trước.
2. Thiết bị an toàn và bảo vệ
- Cầu chì, aptomat, khởi động từ: Bảo vệ hệ thống khi xảy ra sự cố điện.
- Rơ le áp suất, cảm biến quá nhiệt, rơ le bảo vệ máy nén: Ngăn ngừa hư hỏng thiết bị.
Ống đồng giúp dẫn môi chất lạnh (gas lạnh) từ các thiết bị như máy nén, dàn lạnh, dàn nóng đến các bộ phận khác của hệ thống. Ống có khả năng chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đảm bảo sự vận hành ổn định của hệ thống.
Các vật tư phụ khác
Một số vật tư phụ trợ như băng quấn cách nhiệt, dây điện chuyên dụng, ốc vít và phụ kiện lắp đặt là những yếu tố không thể thiếu trong quá trình lắp đặt và bảo trì hệ thống cơ điện lạnh.
III. Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng cho vật tư điện lạnh
Vật tư điện lạnh phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả. Các tiêu chuẩn này giúp nâng cao hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ sức khỏe và môi trường. Cụ thể:
- Tiêu chuẩn ISO: Đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng sản phẩm.
- Tiêu chuẩn CE: Sản phẩm đạt yêu cầu về an toàn và bảo vệ môi trường.
- Tiêu chuẩn UL (Underwriters Laboratories): Chứng nhận an toàn trong môi trường công nghiệp.
- Tiêu chuẩn RoHS: Giới hạn chất độc hại trong sản phẩm.
- Tiêu chuẩn ASHRAE: Đảm bảo hiệu quả năng lượng trong hệ thống HVAC.
IV. Cách nhận biết vật tư điện lạnh đạt chuẩn
Để chọn vật tư điện lạnh đạt chuẩn, cần chú ý những yếu tố sau:
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Đảm bảo vật tư có chứng nhận ISO, CE, UL hoặc các chứng nhận quốc tế khác, giúp xác minh chất lượng và độ an toàn.
- Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Mua vật tư từ các nhà cung cấp uy tín, có thương hiệu lâu năm trong ngành, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Kiểm tra các thông số kỹ thuật: Đọc kỹ các thông số kỹ thuật của sản phẩm, như công suất, khả năng chịu nhiệt, độ bền, khả năng cách điện, để đảm bảo tính phù hợp với hệ thống sử dụng.
- Đánh giá độ bền và khả năng hoạt động lâu dài: Sản phẩm cần có các tính năng như chống ăn mòn, chống oxy hóa, và khả năng hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Thử nghiệm thực tế: Sử dụng vật tư trong các hệ thống thử nghiệm để đánh giá hiệu suất thực tế trong điều kiện vận hành lâu dài, xác định khả năng làm việc ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Lựa chọn vật tư điện lạnh chất lượng không chỉ giúp hệ thống bền lâu mà tiết kiệm năng lượng. Vì vậy, doanh nghiệp cần chú ý đến các tiêu chuẩn chất lượng và cách nhận biết vật tư đạt chuẩn để tối ưu hóa hiệu quả vận hành. KYODO cảm ơn bạn đọc đã theo dõi!
Xem thêm: