Safe Quality Food | Tiêu chuẩn thực phẩm SQF là gì?

Tiến hành chứng minh các sản phẩm hoặc quy trình tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mang lại vô vàn lợi ích cho doanh nghiệp. Cụ thể, việc áp dụng tiêu chuẩn và chứng nhận SQF trong chuỗi cung ứng thực phẩm được coi là một phương án tối ưu để tạo tiền đề và dấu ấn giúp doanh nghiệp mang đến sản phẩm chất lượng cho khách hàng. Để giúp quý vị có cái nhìn tổng quan về SQF, dưới đây, KYODO sẽ cung cấp một số nội dung về chương trình an toàn thực phẩm SQF và những yêu cầu khi triển khai hệ thống quản lý SQF theo chuẩn.


1. Safe Quality Food – Tiêu chuẩn SQF là gì?

SQF: Viết tắt của Safe Quality Food (Thực phẩm chất lượng an toàn), SQF là tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, bao gồm các yêu cầu đối với hệ thống quản lý chất lượng cần thiết để xác định các rủi ro về chất lượng, an toàn thực phẩm, đánh giá và giám sát các biện pháp kiểm soát.

Tiêu chuẩn SQF là gì?
Tiêu chuẩn/ chứng nhận SQF là gì?

Lịch sử hình thành

Chương trình SQF được triển khai vào năm 1994 tại Úc, và được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của HACCP. Ban đầu hệ thống này là một chương trình thí điểm được triển khai nhằm đảm bảo lợi ích cho ngành công nghiệp thực phẩm. Hệ thống đã được triển khai với sự hỗ trợ của các chuyên gia về quản lý chất lượng , an toàn thực phẩm, quy định thực phẩm, chế biến thực phẩm, hệ thống sản xuất nông nghiệp, bán lẻ thực phẩm, phân phối thực phẩm và HACCP.

Năm 2003, Viện Tiếp thị Thực phẩm (FMI) đã giành được quyền đối với các chương trình này và thành lập ra Viện SQF (Safe Quality Food Institute). SQF 2000 được tổ chức sở hữu trí tuệ an toàn thực phẩm toàn cầu công nhận. Kể từ năm 2004, Chứng nhận này đã được cấp cho hàng ngàn công ty hoạt động ở hầu hết các khu vực như: Châu Á, Châu Âu, Trung Đông, Bắc và Nam Mỹ. Hội đồng tư vấn kỹ thuật SQFI xem xét và đưa ra khuyến nghị về những thay đổi phù hợp với yêu cầu và mong muốn hiện tại của ngành thực phẩm toàn cầu.

Phạm vi

Chương trình Thực phẩm Chất lượng An toàn là một chứng nhận an toàn thực phẩm được công nhận bởi Tổ chức Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu (GFSI) bao gồm tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng thực phẩm thông qua các mã ngành cụ thể, từ sản xuất sơ cấp đến sản xuất, phân phối, đóng gói và bán lẻ thực phẩm. SQF được chứng nhận sở hữu trí tuệ và các biểu tượng thuộc sở hữu của FMI – Food Marketing Institute. Phạm vi ứng dụng bao gồm:

  • Bộ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm dành cho sản xuất ban đầu
  • Bộ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm dành cho lưu trữ và phân phối
  • Bộ têu chuẩn an toàn thực phẩm trong sản xuất bao bì
  • Bộ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cho bán lẻ thực phẩm
  • Bộ tiêu chuẩn SQF về chất lượng

Mối quan hệ giữa SQF – HACCP – ISO 22000

Tiêu chí SQF ISO 22000
Bản chất Chuẩn GFSI, dùng để chứng nhận nhà cung ứng thực phẩm. Chuẩn ISO quốc tế cho hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
Mục tiêu Kiểm soát VSATTP + truy xuất nguồn gốc để phục vụ bán lẻ toàn cầu. Thiết lập hệ thống quản lý mang tính liên tục và cải tiến.
Yêu cầu HACCP Có – và bắt buộc. Có – và áp dụng theo nguyên tắc ISO.
Tính tương thích Tương thích tốt với HACCP, GMP, FSMA. Có thể tích hợp với ISO 9001, ISO 14001…

Xem thêm: Tiêu chuẩn HACCP và ISO 22000


2. Các cấp độ của tiêu chuẩn SQF

SQF bao gồm SQF 1000SQF 2000. Trong đó, SQF 1000 được thiết kế cho các nhà sản xuất ban đầu, sản xuất nguyên liệu thô (ví dụ: trồng trọt, chế biến thức ăn gia súc, v.v.). Và SQF 2000 bao gồm các yêu cầu cho các nhà chế biến và phân phối sản phẩm là thực phẩm (ví dụ: chế biến sữa, thịt, v.v.).

SQF 2000 được chia thành 3 cấp độ, mỗi cấp độ chỉ ra một mức độ yêu cầu khác nhau đối với hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm của doanh nghiệp.

  • Cấp độ 1 – Kiểm soát An toàn thực phẩm cơ bản: Là chương trình đầu tiên và các biện pháp kiểm soát an toàn thực phẩm cơ bản phải được thực hiện để tạo nền tảng nâng cao hiệu quả hệ thống quản lý của doanh nghiệp.
  • Cấp độ 2 – Tích hợp HACCP: Là sự kết hợp của các yêu cầu cấp độ 1 và tiến hành phân tích mối nguy An toàn thực phẩm của các công đoạn nhằm xác định các mối nguy và thực hiện hành động để loại bỏ, ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các mối nguy.
  • Cấp độ 3 – Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm toàn diện: Kết hợp các yêu cầu của cấp độ 1 và 2 và yêu cầu tiến hành phân tích mối nguy về chất lượng thực phẩm, thực hiện các hành động để ngăn ngừa rủi ro do chất lượng kém.
Lợi ích của SQF
Lợi ích của chứng nhận SQF là gì

Lợi ích của Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm SQF

  • Nâng cao sự an toàn thực phẩm và hệ thống quản lý an toàn thực phẩm của Doanh Nghiệp.
  • Giúp Doanh Nghiệp chứng minh được cam kết trong sản xuất/kinh doanh thực phẩm an toàn.
  • Củng cố niềm tin của khách hàng và người tiêu dùng do được công nhận bởi Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu (GFSI).
  • Có tác dụng hỗ trợ khi có sự đánh giá của các cơ quan thẩm quyền/các bên có quyền lợi liên quan khác.
  • Thâm nhập vào hệ thống bán lẻ: Nhiều nhà bán lẻ đã yêu cầu cấp giấy chứng nhận SQF cho các nhà sản xuất và doanh nghiệp của họ để đảm bảo thực phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn cao nhất.
  • Tính toàn vẹn: chứng nhận chứng minh cam kết cung cấp chất lượng, các sản phẩm thực phẩm an toàn cao.
  • Cung cấp khuôn khổ để thực hiện một hệ thống chất lượng và an toàn thực phẩm ổn định, đáng tin cậy và hiệu quả trong tổ chức doanh nghiệp.
  • Nâng cao thương hiệu/hình ảnh công ty.
  • Cải tiến liên tục: Chứng chỉ giúp cải tiến liên tục quy trình an toàn chất lượng.

Xem thêm: Top 10 Tiêu chuẩn thực phẩm theo khu vực


3. Doanh nghiệp nên chuẩn bị gì để ứng dụng tiêu chuẩn Safe Quality Food?

3.1 Thiết kế nhà máy, nhà xưởng theo nguyên tắc một chiều

  • Luồng nguyên liệu – luồng sản phẩm – luồng nhân sự cần được tách biệt rõ ràng.
  • Bố trí hợp lý để tránh nhiễm chéo giữa các khu vực: tiếp nhận, sơ chế, chế biến, đóng gói.
  • Phân vùng vệ sinh (zone clean) được xác định rõ (ví dụ: low – medium – high care).
  • Sử dụng vật liệu đạt chuẩn VSATTP: panel PU kháng khuẩn, sàn epoxy, inox 304…

Xem thêm: Thiết kế nhà máy thực phẩm tiêu chuẩn

3.2 Xây dựng hệ thống quản lý truy xuất nguồn gốc

  • Mỗi lô nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm phải có mã định danh riêng và được ghi chép từ đầu vào đến đầu ra.
  • Hệ thống truy xuất phải: Truy ngược được (nguyên liệu từ đâu, của nhà cung cấp nào)
  • Truy xuôi được (sản phẩm đã giao cho khách hàng nào)
  • Có khả năng phản hồi thu hồi sản phẩm trong 4 tiếng nếu có sự cố.

3.3 Chuẩn hóa hệ thống tài liệu – SOP – kiểm tra định kỳ

Thiết lập bộ tài liệu bao gồm:

  • Chính sách vệ sinh an toàn thực phẩm
  • SOP cho từng công đoạn (vệ sinh máy móc, kiểm tra cảm quan, xử lý sai lệch…)
  • Biểu mẫu kiểm tra định kỳ
  • Kế hoạch đào tạo nhân sự

Đảm bảo tất cả nhân viên đều:

  • Được đào tạo và tái huấn luyện định kỳ
  • Ký nhận cam kết tuân thủ quy trình
  • Hiểu và thực hành đúng theo hướng dẫn SOP

3.4 Làm sao để đáp ứng quy trình SQF và các đánh giá cần thực hiện

Quy trình chứng nhận cần thiết:

  • Bước 1: Đánh giá hiện trạng
  • Bước 2: Thiết lập hệ thống
  • Bước 3: Đào tạo – tài liệu hóa
  • Bước 4: Đánh giá bên ngoài – cấp chứng nhận
làm thế nào để đạt chứng nhận SQF thực phẩm
Làm thế nào để đạt chứng nhận SQF thực phẩm?

Các nội dung cần thực hiện:

  • Ban lãnh đạo phải thể hiện rõ cam kết về an toàn thực phẩm, chất lượng và cải tiến liên tục.
  • Đào tạo đúng người, đúng việc cho các vị trí liên quan đến quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm.
  • Quản lý nhà cung cấp: Thiết lập quy định bằng văn bản cho nguyên liệu và dịch vụ đầu vào.
  • Kiểm soát nguy cơ và đảm bảo chất lượng theo kế hoạch an toàn thực phẩm.
  • Xử lý rủi ro – sai lỗi Có thủ tục khắc phục và phòng ngừa sự cố.
  • Đánh giá và cải tiến Thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ để kiểm tra hiệu quả hệ thống.
  • Xử lý khiếu nại Có quy trình tiếp nhận, điều tra và khắc phục khi có phản ánh từ khách hàng.
  • Quản lý hồ sơ – tài liệu Kiểm soát chặt chẽ các tài liệu và hồ sơ liên quan, lưu giữ đầy đủ.
  • Có hệ thống để truy xuất nguyên liệu, phụ gia, bao bì và sản phẩm cuối khi cần thiết.

4. Sự phổ biến theo khu vực

Là một tiêu chuẩn quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (Food Safety) được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, Châu ÂuChâu Á. Tuy nhiên, việc sử dụng tiêu chuẩn này có thể khác nhau tùy theo ngành công nghiệp và địa phương cụ thể.

Các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm, đặc biệt là những doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm thường sử dụng tiêu chuẩn SQF để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm của mình và đáp ứng các yêu cầu của các nhà phân phối và khách hàng quốc tế.

Ngoài ra, các tổ chức tiêu chuẩn và tổ chức chứng nhận trên thế giới cũng sử dụng tiêu chuẩn SQF để đánh giá và chứng nhận cho các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm.

Mong rằng bạn đã hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn SQF, nếu bạn đã muốn xây dựng nhà máy thực phẩm chuẩn SQF, hãy liên hệ với KYODO để được hỗ trợ tư vấn MIỄN PHÍ.

Xem thêm: Tổ chức chứng nhận IAF là gì?

0777 386 683