Top 5 mút xốp cách nhiệt chống nóng phổ biến

Mút xốp cách nhiệt đang trở thành một giải pháp hiệu quả để chống nắng nóng trong nhiều loại công trình như nhà ở, công xưởng và xe hơi. Nếu bạn đang tìm hiểu về mút xốp cách nhiệt và đang phân vân không biết chọn loại nào phù hợp để cách nhiệt và chống nóng cho mái nhà, tường nhà, hay xe hơi, thì mời bạn tham khảo ngay bài chia sẻ này.

Top 5 mút xốp cách nhiệt chống nóng phổ biến
Top 5 mút xốp cách nhiệt chống nóng phổ biến

1. Mút xốp cách nhiệt chống nóng là gì?

Mút xốp cách nhiệt chống nóng là vật liệu quen thuộc trong các công trình xây dựng, dùng để ngăn cản sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt, tránh thất thoát năng lượng, giúp nhiệt độ trong phòng ổn định hơn. Các loại vật liệu cách nhiệt chống nóng sẽ có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn 0,157 W/m.0C, trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, vận chuyển dễ dàng và giá thành khá rẻ so với các loại vật liệu cách nhiệt khác. Ngoài ra, một số loại xốp còn có thêm khả năng cách âm, chặn âm, chống ẩm mốc,…

2. Xốp cách nhiệt có những ưu điểm gì?

Miếng cách nhiệt hiện có nhiều loại khác nhau, nhưng nhìn chung chúng đều có những ưu điểm nổi bật sau đây:

  • Quá trình sản xuất và lắp ráp đơn giản, giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và tiết kiệm chi phí vận chuyển.
  • Có thể cắt và tạo hình linh hoạt, phục vụ đa dạng các yêu cầu thiết kế và sử dụng.
  • Khả năng kết hợp với các vật liệu khác, tăng cường khả năng chống nóng và cách nhiệt cho công trình.
  • Giúp giảm tiêu thụ năng lượng, đồng thời giảm áp lực lên các hệ thống làm mát.
  • Trọng lượng nhẹ giúp giảm áp lực lên cấu trúc xây dựng và sự đa dạng về kích thước, độ dày giúp phù hợp với nhiều yêu cầu.
  • Độ bền cao giúp giảm chi phí bảo trì và bảo dưỡng sau khi công trình hoàn thành.
  • Một số loại xốp cách nhiệt có thể tái sử dụng nhiều lần, giảm lượng rác thải và có lợi cho môi trường.
  • Được làm từ nguyên vật liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không tạo ra tác động xấu cho môi trường.
  • Giá thành rẻ so với nhiều lợi ích mà nó mang lại, giúp tiết kiệm nhiều chi phí từ gia công đến lắp đặt và vận hành.

3. Ứng dụng của mút xốp cách nhiệt

Tấm xốp cách nhiệt có nhiều ưu điểm như cách nhiệt, chống nóng, chống tiếng ồn và hút ẩm. Chính vì vậy, mút xốp cách nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng và công trình khác nhau:

  • Làm vật ốp tường, lót sàn và trần nhà, đặc biệt là trong những công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, chống ồn cao.
  • Chế tạo panel cách nhiệt cho các kho lạnh, kho bảo quản thuốc, giúp duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định.
  • Được sử dụng làm lớp chống sốc, chống rung cho các thiết bị điện tử, đồ lạnh và hàng hóa dễ vỡ.
  • Ứng dụng trong việc chống nóng và cách nhiệt cho mái tôn, vách tôn tại các khu công nghiệp, nhà xưởng, kho chứa máy móc và vật liệu.

4. Các loại mút xốp cách nhiệt phổ biến hiện nay

Trên thị trường ngày nay, có nhiều loại loại mút xốp cách nhiệt chống nóng. Cụ thể, có 5 loại xốp chủ yếu hiện đang được sử dụng rộng rãi.

4.1 Xốp cách nhiệt EPS

Xốp cách nhiệt EPS có cấu trúc từ hạt xốp Expandable PolyStyrene (EPS) resin cao cấp, là một lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình chuyên dụng và nhà ở hiện nay.

Xốp cách nhiệt EPS là một lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình chuyên dụng và nhà ở hiện nay.
Xốp cách nhiệt EPS là một lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình chuyên dụng và nhà ở hiện nay.

Ưu điểm của xốp cách nhiệt EPS là trọng lượng nhẹ, tính linh hoạt và khả năng kết hợp tốt với các vật liệu khác. Chúng cũng có khả năng cách nhiệt tốt, cách điện, chống hút ẩm, chống kiềm và axit. Do đó, loại xốp này thường được ưa chuộng trong các công trình chuyên dụng như:

  • Hầm trữ đông, kho lạnh, hầm nước đá, kho bảo quản thuốc,…
  • Làm thiết bị chóng nóng cho các công trình bảo ôn, cách âm
  • Cách nhiệt cho hệ thống điều hòa của các công trình điện lạnh
  • Dùng ốp tường, sàn, mái để tăng khả năng cách nhiệt và giữ ôn cho nhà ở, nhà xưởng, doanh nghiệp,…

Xem thêm: Panel Eps là gì? Đặc điểm và ứng dụng của cách nhiệt EPS

4.2 Xốp cách nhiệt OPP

Xốp cách nhiệt OPP, hay còn được biết đến với tên gọi khác như xốp cách nhiệt PE hoặc xốp PE Foam. Cấu tạo bao gồm hai lớp chính: lớp đầu tiên là lớp PE thổi bọt khí, được dán màng cách nhiệt và lớp thứ hai là một lớp màng nhôm OPP đã được xử lý oxy hóa.

Có hai loại xốp OPP phổ biến tùy thuộc vào nhu cầu cách nhiệt: Xốp PE OPP với một mặt bạc và Xốp PE OPP có 2 mặt bạc. Chúng có cấu tạo giống nhau, khác biệt duy nhất là xốp OPP 2 mặt bạc sẽ được trang bị thêm một lớp màng nhôm thay vì chỉ có một màng nhôm như ở loại 1 mặt bạc.

Xốp cách nhiệt OPP có thể ngăn tới 95 – 97% bức xạ nhiệt từ bên ngoài
Xốp cách nhiệt OPP có thể ngăn tới 95 – 97% bức xạ nhiệt từ bên ngoài

Nhờ vào cấu tạo đặc biệt này, tấm xốp chống nóng OPP mang lại những ưu điểm nổi bật như:

  • Có thể ngăn tới 95 – 97% bức xạ nhiệt từ bên ngoài, giúp ngăn chặn hấp thụ nhiệt vào mùa hè và chống thoát nhiệt vào mùa đông.
  • Với hệ số dẫn nhiệt thấp, giảm tới 60 – 80% lượng nhiệt cho không gian dưới mái tôn so với môi trường bên ngoài.
  • Có khả năng giảm từ 75 – 80% tiếng ồn so với môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.
  • Không bị oxy hóa bởi hoá chất và độ ẩm, giúp bảo quản chất lượng và tuổi thọ của vật liệu.

Xốp cách nhiệt OPP thường được áp dụng trong việc làm giảm nhiệt độ làm mát mái tôn, mái nhà xưởng và nhiều công trình dân dụ khác như trường học, bệnh viện, khu bảo quản dược liệu và nông sản.

4.3 Xốp cách nhiệt XPS

Xốp cách nhiệt XPS (Extruded PolyStyrene) được tạo thành từ sự kết hợp của chất liệu tổng hợp Polystyrene, bọt xốp và chất phụ gia thông qua quá trình nhiệt và ép đùn, đảm bảo một quy trình sản xuất hoàn toàn khép kín.

Xốp cách nhiệt XPS có những ưu điểm vượt trội:

  • Trọng lượng nhẹ, hình dạng khối nguyên bản giúp cắt xén một cách dễ dàng.
  • Tính chịu lực, khả năng chống thấm, chống ẩm, ăn mòn hiệu quả, khả năng tiếp kiệm năng lượng.
  • Độ bền cao, tuổi thọ lên tới 50 năm, độ cách nhiệt vẫn duy trình ở mức trên 80% so với lúc mới.
    Xốp cách nhiệt XPS có dạng khối nguyên bản giúp cắt xén một cách dễ dàng
    Xốp cách nhiệt XPS có dạng khối nguyên bản giúp cắt xén một cách dễ dàng

Ứng dụng phổ biến của xốp cách nhiệt XPS là trong việc làm ốp tường, trần nhà cho các không gian như quán Karaoke, quán Bar, club, văn phòng công ty và các nhà ở chuyên dụng.

4.4 Xốp cách nhiệt PU

Xốp cách nhiệt PU (Poly Urethane) với lõi được làm từ chất PU, một dạng cao su nhựa có đàn hồi tốt và trọng lượng nhẹ. Cấu tạo của xốp cách nhiệt PU có mật độ ô kín gần như tuyệt đối, tạo hiệu quả vận hành ổn định.

Với khả năng cách nhiệt từ -50 đến 300 độ C và tuổi thọ lên đến khoảng 40 năm. Tấm xốp PU không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn chống va đập và cách âm hiệu quả, giúp hạn chế tối đa các tác động từ môi trường bên ngoài.

Xốp cách nhiệt PU có khả năng cách nhiệt từ -50 đến 300 độ C
Xốp cách nhiệt PU có khả năng cách nhiệt từ -50 đến 300 độ C

Xốp PU thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi quy trình bảo quản nghiêm ngặt như ngành công nghiệp bảo quản và dự trữ, phòng thí nghiệm, môi trường vô trùng và các công trình yêu cầu công nghệ bảo quản cao.

Xem thêm: Panel PU là gì? Đặc điểm và ứng dụng của Panel PU cách nhiệt

4.5 Xốp cách nhiệt thông thường

Xốp cách nhiệt thông thường là loại tấm xốp chống nóng có cấu tạo đơn giản và giá thành rẻ nhất trong các loại mút xốp cách nhiệt trên thị trường. Thường được sử dụng trong các công trình như nhà dân, trường học, nhà kho thông thường và các công trình không đặt nặng vào khả năng cách nhiệt cao nhất.

Trên đây KYODO vừa gửi đến bạn đọc những thông tin cơ bản mút xốp cách nhiệt và 5 loại xốp cách nhiệt phổ biến hiện nay trên thị trường. Mọi câu hỏi liên quan, bạn đọc vui lòng liên hệ với KYODO qua đường dây nóng để được hỗ trợ giải đáp nhanh chóng và chính xác nhất.

Xem thêm: Panel PIR là gì? Ưu điểm và ứng dụng trong thực tế

0777 386 683